首页 > Term: kháng chiến
kháng chiến
Thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các khả năng của một sinh vật chịu được một căng thẳng, một lực lượng hoặc tác dụng của một căn bệnh, hoặc đại lý của nó hoặc một chất độc hại.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)