首页 > Term: trách nhiệm
trách nhiệm
Nghĩa vụ phải thực hiện nhiệm vụ được giao và ngụ ý để tốt nhất của khả năng của cá nhân.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback