首页 >  Term: rhizocylinder
rhizocylinder

Gốc thực vật cộng với đất liền kề chịu ảnh hưởng của gốc.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.