首页 > Term: ribose
ribose
Một monosacarit (C 5 H 10 O 5) hiếm khi xảy ra miễn phí trong tự nhiên, nhưng quan trọng như là một thành phần RNA.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)