首页 > Term: ribosome
ribosome
Một hạt của protoplasmic, tạo thành một hay nhiều phân tử RNA và một số protein, tham gia vào tổng hợp protein.
- 词性: noun
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)