首页 > Term: mạnh mẽ
mạnh mẽ
Được sử dụng trong việc miêu tả một hệ thống; cho thấy khả năng chịu đựng và thực hiện sứ mệnh của mình chống lại một mối đe dọa đáp ứng. Cũng được sử dụng để chỉ khả năng hệ thống tồn tại dưới tấn công trực tiếp.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback