首页 > Term: rotini
rotini
Hình xoắn ốc spaghetti ngắn (khoảng 1 1/2 inch). Xem thêm mì ống.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)