首页 > Term: rouille
rouille
Theo nghĩa đen Pháp cho "chất tẩy rửa", trong rouille là một mùi nồng nàn, chất tẩy màu nước nóng chiles, tỏi, bánh mì tươi mẩu mì và dầu ôliu đập vào một dán và thường trộn với chứng khoán cá. Đó là phục vụ như là một trang trí với cá và cá món hầm như bouillabaisse.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback