首页 > Term: sarangi
sarangi
Cúi chordophone từ Bắc Ấn Độ với ba dây chính và một số lớn các kim loại dây rung cảm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)