首页 > Term: scald
scald
Để làm nóng chất lỏng, thường sữa đến nhiệt độ ngay dưới điểm sôi, khi bong bóng nhỏ chỉ bắt đầu xuất hiện xung quanh các cạnh của chất lỏng.
- 词性: verb
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Better Homes and Gardens
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)