首页 > Term: scald
scald
Một điều kiện hoại tử trong mô mà thường chưa tẩy trắng và có sự xuất hiện của có được tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- 词性: noun
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)