首页 > Term: quy mô
quy mô
Một loạt các tông hoặc nốt trong tăng dần thứ tự giảm dần. Quy mô tông thường được chỉ định số (1-8) hay âm tiết (do-re-mi-fa-sol-la-ti-do).
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)