首页 > Term: scarification
scarification
Phong trào rộng rãi, nhân tạo trái đất cho thấy nhiều đất nằm bên dưới. Ngoài ra, nick và làm suy yếu một cái áo hạt đủ để nảy mầm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)