首页 > Term: self-fertilization
self-fertilization
Một quá trình trong đó sinh sản hữu tính xảy ra là kết quả của sự hợp nhất của các tế bào quan hệ tình dục, sản xuất bởi cùng một cá nhân (xem cross-fertilization. )
- 词性: noun
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback