首页 > Term: huyết thanh
huyết thanh
Chance of rain chất lỏng chảy nước đặc biệt là rằng moistening bề mặt của serous màng hay exuded qua viêm của bất kỳ các màng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)