首页 >  Term: shelterbelt
shelterbelt

Một rào cản của thảm thực vật khác hay cây trồng để ngăn chặn các cơn gió. Shelterbelts ngăn chặn độ ẩm bị mất và xói mòn.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.