首页 > Term: lá chắn
lá chắn
1) Một khối lượng của attenuating vật liệu được sử dụng để ngăn chặn hoặc làm giảm các đoạn văn của bức xạ hay hạt. Sử dụng trong Varian, tấm collimating trên các dụng cụ điện tử đặc biệt được gọi là lá chắn. Xem hàng rào. 2) A phân vùng (thường là kim loại),
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)