首页 > Term: shirred trứng
shirred trứng
Trứng nướng trong một món ăn nhỏ với một bao phủ của kem hoặc sữa và thường xuyên kêu gọi với mẩu bánh mì buttered. Da trắng của món ăn xong là vững chắc trong khi các lòng đỏ là thường vẫn mềm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)