首页 > Term: bên sườn
bên sườn
Sườn phía các giáp ranh một drainageway và nằm giữa drainageway và interfluve kề bên. Là tuyến tính nói chung dọc theo sườn chiều rộng và dòng chảy overland là song song xuống dốc.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)