首页 >  Term: sàng
sàng

N. xem strainer. sàng v. phải căng chất lỏng hoặc các hạt của thực phẩm thông qua lưới hoặc đục lỗ sàng hay strainer.

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.