首页 >  Term: cổ cong (sn)
cổ cong (sn)

Phần của các lóng trên cùng của cọng rơm dưới gốc bông lúa cong và lượn sóng, trái ngược với cổ thẳng.

0 0

创建者

© 2025 CSOFT International, Ltd.