首页 > Term: nô lệ
nô lệ
Một hệ thống từ xa hay thiết bị đầu cuối có chức năng được kiểm soát bởi một hệ thống "thầy" trung tâm. Đó là khái niệm tương tự như một hệ thống máy chủ lưu trữ trong đó nó đáp ứng từ xa tạo ra yêu cầu, nhưng không giống như một máy chủ lưu trữ hệ thống, là thường có khả năng thực hiện một giới hạn tầm hoạt động.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)