首页 >  Term: mảnh
mảnh

N. một dài, mỏng mảnh của thực phẩm như thịt hoặc pho mát, hoặc một nêm mỏng của pie. mảnh v. cắt thực phẩm thành dải mỏng.

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.