首页 > Term: Slough
Slough
(i) một đầm lầy hoặc hệ thống hồ cạn ở miền Bắc và miền Trung Tây Hoa Kỳ. đầm lầy nông từ từ flowly (ii) A hoặc đầm lầy ở đông nam Hoa Kỳ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback