首页 > Term: nhỏ hạt nhân RNA (snRNA)
nhỏ hạt nhân RNA (snRNA)
Ngắn RNA bảng điểm của 100-300 bp liên kết với protein để tạo thành các hạt nhỏ hạt nhân ribonucleoprotein (snRNPs) (cuộc); Hầu hết snRNAs là thành phần của spliceosomes (cuộc) thuế introns từ pre-mRNAs xử lý RNA.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)