首页 > Term: mềm dot
mềm dot
Một máy ảnh quy mô tả halation hoặc rìa xung quanh các cạnh của một dấu chấm đó là quá nhiều và gần như bằng diện tích của các dấu chấm chính nó.
- 词性: noun
- 行业/领域: 印刷及出版
- 类别 纸张
- Company: Neenah Paper
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)