首页 > Term: Máy đất
Máy đất
Khí quyển đất; giai đoạn khí của đất, là khối lượng đó không bị chiếm đóng bởi chất rắn hoặc chất lỏng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)