首页 > Term: đất dân
đất dân
(i) tất cả các sinh vật sống trong đất, bao gồm cả thực vật và động vật. (ii) các thành viên của cùng một đơn vị phân loại. (iii) Delineations của đơn vị cùng một bản đồ - một nhóm các giống như mọi thứ trong một ý nghĩa thống kê.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)