首页 > Term: đất biến thể
đất biến thể
Một đất có tài sản được coi là có đủ khác nhau từ khác được biết đến đất để biện minh cho tên loạt mới nhưng bao gồm một khu vực địa lý hạn chế đó tạo ra một loạt mới là không hợp lý. Thuật ngữ sử dụng này đã bị ngừng lại năm 1988.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback