首页 > Term: spaghetti
spaghetti
Như mì ống người Anh em họ của mình, spaghetti được làm từ bột báng và nước. Trứng đôi khi được bổ sung. Tên của mì ống này đến từ ý có nghĩa là "dây" và nói chung spaghetti là thành sợi dài, mỏng là tròn và vững chắc. Spaghettini là rất mỏng spaghetti (nhưng dày hơn Bún). Một số spaghettis — như fettuccine và mì-phẳng chứ không phải là vòng. Mặt khác, fusilli là một hình xoắn ốc, chứ không phải là thẳng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback