首页 > Term: spermatid
spermatid
Một trong bốn tế bào được hình thành bởi các đơn vị meiotic ở spermatogenesis. Spermatids trở thành trưởng thành spermatozoa (tinh trùng).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback