首页 > Term: spirochaete
spirochaete
Một loại vi không cứng nhắc, hình xoắn ốc khuẩn mà di chuyển bằng các phương tiện cơ bắp flexions của các tế bào.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)