首页 > Term: văn phòng phẩm văn hóa
văn phòng phẩm văn hóa
Một nền văn hóa được duy trì trong buồng tăng trưởng với chuyển động kích động không có. Từ trái nghĩa là lắc văn hóa.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback