首页 >                  	Term: cửa hàng  
cửa hàng
(1) Để đặt hoặc giữ lại dữ liệu trong một lưu trữ device.~(2) để chép lệnh máy tính hoặc dữ liệu từ một đăng ký để lưu trữ nội bộ hoặc từ lưu trữ nội bộ để lưu trữ ngoài.
- 词性: noun
 - 行业/领域: 计算机; 软件
 - 类别 软件工程
 - Organization: IEEE Computer Society
 
 			0   			 		
 创建者
- Nguyen
 - 100% positive feedback
 
(Hanoi, Vietnam)