首页 > Term: bão
bão
Đóng cọc lên nước bởi gió và thời tiết áp suất thấp (xoáy, bão). Họ gây ra lũ lụt khi họ vội vàng trên bờ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)