首页 > Term: căng thẳng thử nghiệm
căng thẳng thử nghiệm
Thử nghiệm tiến hành để đánh giá một hệ thống, thành phần đạt hoặc vượt quá các giới hạn của các yêu cầu quy định.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback