首页 > Term: cấu trúc bảng xếp hạng
cấu trúc bảng xếp hạng
Một sơ đồ mà xác định mô-đun, hoạt động, hoặc khác các thực thể trong một chương trình hệ thống hoặc máy tính và cho thấy làm thế nào lớn hơn hoặc tổng quát hơn những break xuống thành thực thể nhỏ hơn, cụ thể hơn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)