首页 > Term: bề mặt
bề mặt
Các chất mà một sinh vật sống hoặc từ mà nó lấy được chất dinh dưỡng; chất hóa học hoạt động sau khi, thường bởi một loại enzyme.
- 词性: noun
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)