首页 > Term: bề mặt
bề mặt
(i) đó trình bày hoặc lây lan dưới một lớp cơ bản, chẳng hạn như đất cái. (ii) các chất, cơ sở hoặc chất dinh dưỡng mà trên đó một sinh vật phát triển. (iii) hợp chất hoặc các chất được hoạt động sau khi bởi enzyme hoặc chất xúc tác và thay đổi để các hợp chất khác trong phản ứng hóa học.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)