首页 > Term: bề mặt
bề mặt
1. Một hợp chất được thay đổi bởi một enzym.
2. Nguồn thức ăn cho phát triển tế bào hoặc vi sinh.
3. Tài liệu mà một sinh vật định canh định cư sống và phát triển.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)