首页 >  Term: bề mặt
bề mặt

1. Một hợp chất được thay đổi bởi một enzym.

2. Nguồn thức ăn cho phát triển tế bào hoặc vi sinh.

3. Tài liệu mà một sinh vật định canh định cư sống và phát triển.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.