首页 > Term: trưng ngôn ngữ
trưng ngôn ngữ
Một ngôn ngữ lập trình mà thể hiện các hoạt động và địa chỉ trong biểu tượng thuận tiện để con người chứ không phải là ngôn ngữ máy. Ví dụ là hội ngôn ngữ, ngôn ngữ cao thứ tự.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)