首页 > Term: thú
thú
Vertebrate một hộp sọ có có một cặp lỗ đằng sau mắt (như động vật có vú và các họ hàng gần).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)