首页 > Term: hội chứng
hội chứng
Một nhóm các triệu chứng hoặc điều kiện đó xảy ra với nhau và được gọi chung là liên kết với một bệnh cụ thể hoặc với nguy cơ phát triển một bệnh cụ thể.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)