首页 > Term: tagine
tagine
Bất kỳ khác nhau Điaham món hầm với thịt hoặc thịt gia cầm nhẹ nhàng simmered với rau, ô liu, bảo quản chanh, tỏi và gia vị như cumin, gừng, ớt, nghệ tây và nghệ. Tagines thường được dùng với couscous.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)