首页 > Term: tagliarini
tagliarini
Dài, giấy mỏng băng mì, thường ít hơn 1/8 inch rộng. Xem thêm mì ống.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Dài, giấy mỏng băng mì, thường ít hơn 1/8 inch rộng. Xem thêm mì ống.