首页 > Term: Me dán
Me dán
Một Châu á dày, chua, màu nâu, hương liệu mà đến từ kết quả của một cây me.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Better Homes and Gardens
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một Châu á dày, chua, màu nâu, hương liệu mà đến từ kết quả của một cây me.