首页 > Term: tốc độ thiết bị đầu cuối
tốc độ thiết bị đầu cuối
Cân bằng mức độ mà một hạt rơi trong nước hoặc air.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback