首页 > Term: thử nghiệm
thử nghiệm
Quá trình phân tích một mục phần mềm để phát hiện sự khác biệt giữa các điều kiện hiện tại và yêu cầu (có nghĩa là, lỗi) và để đánh giá các tính năng của sản phẩm phần mềm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)