首页 > Term: thermolabile
thermolabile
Không chế, ví dụ, một chất hư hoại hoặc không ổn định khi hệ thống sưởi.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Không chế, ví dụ, một chất hư hoại hoặc không ổn định khi hệ thống sưởi.