首页 > Term: throughfall
throughfall
Đó là phần của mưa rơi qua hay drips tắt của tán lá cây.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Đó là phần của mưa rơi qua hay drips tắt của tán lá cây.
(Hanoi, Vietnam)